Phương Tiện Giao Thông Cơ Giới Đường Bộ Gồm Những Loại Nào Sau Đây

Phương Tiện Giao Thông Cơ Giới Đường Bộ Gồm Những Loại Nào Sau Đây

비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay

비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay

Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.

Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề?

Mytour tổng hợp và chia sẻ hệ thống từ vựng tiếng Hàn cơ bản 2, đặc biệt là về phương tiện giao thông. Chúc các bạn học tập hiệu quả và áp dụng thành công trong cuộc sống hàng ngày.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.

Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 - Tên các loại xe hơi

교통수달: (cio thong xu tan): các phương tiện giao thông (nói chung)

Các điểm dừng giao thông công cộng

항공사: (hang cong xa): Hãng hàng không

고속도로: (co soc co to): Đường cao tốc

전철표: (chon shon pio):  ga tàu điện

Học từ vựng tiếng Hàn cơ bản qua tên các bộ phim nổi tiếng của Hàn Quốc

Học từ mới tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết và khí hậu